Size/Chart: Tailored Pants

Đơn vị: cm
SIZE |
Rộng eo |
Dài quần |
Dài đáy |
Rộng ống |
M |
38 |
100 |
29 |
22 |
L |
39 |
102 |
30 |
23 |
XL |
40 |
104 |
31 |
24 |
HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE: |
SIZE M: Dưới 1m65 | Dưới 60kg |
SIZE L: Từ 1m65 - 1m75 | Từ 55kg - 65kg |
SIZE XL: Từ 1m70 - 1m85 | Trên 60kg |