Size/Chart: Button Cargo Pant
Đơn vị: cm
SIZE |
Rộng eo |
Dài quần |
Dài đáy |
Rộng ống |
M |
31 |
98 |
29 |
18 |
L |
32 |
98 |
29.5 |
19 |
XL |
32 |
100 |
30 |
19 |
HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE: |
|||
|
Đơn vị: cm
SIZE |
Rộng eo |
Dài quần |
Dài đáy |
Rộng ống |
M |
31 |
98 |
29 |
18 |
L |
32 |
98 |
29.5 |
19 |
XL |
32 |
100 |
30 |
19 |
HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE: |
|||
|