Size/Chart: Cargo Short

Đơn vị: cm
|
SIZE |
Rộng eo |
Dài quần |
Dài đáy |
Rộng ống |
|
M |
-- |
-- |
-- |
-- |
|
L |
32 |
48 |
32 |
28 |
|
XL |
-- |
-- |
-- |
-- |
|
HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE: |
|
SIZE M: Từ 1m60 - 1m69 | Từ 56kg - 74kg |
|
SIZE L: Từ 1m70 - 1m79 | Từ 75kg - 89kg |
|
SIZE XL: Trên 1m80 | Trên 90kg |