ANH TRAI SAY "HI" 2024: KHAI THÁC IP TRUYỀN HÌNH QUA THỜI TRANG ỨNG DỤNG
Dự án Anh Trai Say Hi 2024 đánh dấu bước tiến quan trọng khi TOBI trở thành đơn vị phát triển, thiết kế và thương mại hóa merchandise chính thức cho chương trình. Với cách tiếp cận dựa trên mô hình IP Monetisation, dự án chuyển đổi tài sản hình ảnh của một chương trình truyền hình thành các sản phẩm thời trang ứng dụng có khả năng bán hàng thực tế và duy trì nhận diện dài hạn.
1. Tư duy triển khai: Thời trang làm trọng tâm
ATSH là chương trình có cấu trúc hình ảnh rõ: nhận diện màu sắc, bố cục sân khấu, yếu tố thị giác lặp lại qua từng tập. Khi tiếp nhận IP, TOBI bắt đầu bằng việc phân tích:
- Yếu tố nào của chương trình có thể đưa lên sản phẩm
- Yếu tố nào nên giữ ở mức tinh giản để tính ứng dụng cao hơn
- Những motif nào khán giả ghi nhớ xuyên suốt
Từ đó, đội thiết kế thử nghiệm các hướng visual khác nhau để xem phiên bản nào giữ được tinh thần chương trình mà vẫn phù hợp với thị trường thời trang.
2. Testing sản phẩm: từ bản vẽ cho đến phom dáng thật
Với merchandising cho TV show, testing là phần quan trọng nhất vì không có nhiều thời gian để chạy A/B kéo dài.
TOBI áp dụng 3 lớp thử nghiệm:
a. Testing trên thiết kế (Visual Test)
Kiểm tra tỉ lệ đồ họa, độ nổi của nhận diện, khả năng ứng dụng khi thu nhỏ hoặc phóng lớn.
b. Testing trên phom dáng (Wearability Test)
Xem sản phẩm trông thế nào khi mặc thật:
- Đồ họa có bị mất cân bằng không
- Có bị “quá TV show” trên đời sống thật không
- Phần hình ảnh có phù hợp với chuyển động cơ thể không
c. Testing qua hành vi mua của khách quen (Demand Signal)
TOBI tận dụng dữ liệu lịch sử từ các dòng sản phẩm tương tự: tee, hoodie, jersey…
Điều này giúp xác định nhóm sản phẩm có khả năng tạo nhu cầu cao nhất.
Nhờ 3 lớp test này, TOBI phân loại được đâu là sản phẩm anchor (bán mạnh), đâu là sản phẩm mùa vụ, đâu là sản phẩm chỉ nên giữ ở vai trò bổ trợ.

3. Dự đoán sản phẩm bán chạy (Forecast) dựa trên dữ liệu vận hành
Vì chương trình phát sóng liên tục từng tuần, tốc độ tiêu thụ sản phẩm phụ thuộc vào:
- thời điểm high-point của show
- chủ đề từng tập
- mức độ gắn kết của khán giả
TOBI không dự đoán bằng cảm tính mà dựa trên:
a. Hiệu suất bán của các dòng sản phẩm tương tự trong quá khứ
Ví dụ:
- Hoodie thường mạnh ở nửa sau chương trình (do thời tiết và nhu cầu mặc đi sự kiện)
- Tee ổn định nhất
- Jersey là nhóm có biên độ rủi ro cao, chỉ chạy tốt khi visual phù hợp
b. Dữ liệu pre-launch signal
Những tín hiệu nhỏ như lượng hỏi hàng, wishlist nội bộ, phản ứng trên kênh bán đều góp vào dự đoán độ mở của thị trường.
c. Thời điểm lên sóng của chương trình
Một vài phân đoạn hoặc chủ đề trong show có thể giúp một sản phẩm tăng tốc mạnh trong vòng 3–5 ngày, nên forecast phải linh hoạt.

4. Làm sản phẩm trong timeline gấp của TV show
Dự án ATSH có timeline đặc trưng của ngành truyền hình:
thay đổi nhanh – cập nhật theo nội dung – không có nhiều thời gian trì hoãn.
TOBI phải vận hành theo mô hình liên tục:
- Nhận nội dung mới từ chương trình
- Điều chỉnh thiết kế
- Chốt sản phẩm trong thời gian ngắn
- Đẩy ra thị trường đúng tuần phát sóng
Điều quan trọng là giữ sự nhất quán giữa:
hình ảnh xuất hiện trên chương trình → sản phẩm ra mắt → phản ứng người xem.
Sự ăn khớp này giúp khán giả nhận diện sản phẩm một cách tự nhiên, không mang cảm giác rời rạc.
5. Theo dõi vòng đời sản phẩm và điều chỉnh liên tục
Vòng đời sản phẩm của merch TV show ngắn nhưng biến động mạnh.
TOBI theo dõi theo 3 mốc:
a. Giai đoạn mở bán
Xác định nhóm sản phẩm nào dẫn dắt doanh thu.
b. Giai đoạn giữa show
Điều chỉnh số lượng sản xuất dựa trên real-time demand.
Với một số item, việc refill hay dừng lại hoàn toàn phải quyết định rất nhanh.
c. Giai đoạn cuối show
Hạn chế sản xuất thêm để tránh overstock, tập trung vào nhóm sản phẩm có tính bền vững hơn (tee, hoodie, các item wearable hàng ngày).
Việc quản lý vòng đời này giúp TOBI cân bằng giữa nhu cầu khán giả và rủi ro tồn kho – yếu tố rất quan trọng trong merch TV show.
ATSH 2024 là một dự án giúp TOBI thử nghiệm mô hình khai thác IP truyền hình thông qua thời trang ứng dụng. Điểm chính của dự án không nằm ở quy mô hay thời lượng, mà nằm ở:
- cách chuyển hóa nhận diện TV show thành sản phẩm wearable
- việc testing để đảm bảo sản phẩm bán được
- khả năng forecast dựa trên dữ liệu
- cách xử lý vòng đời sản phẩm trong timeline nhanh của truyền hình
Những kinh nghiệm này giúp TOBI định hình rõ hơn phương pháp triển khai cho các dự án IP tương lai, đặc biệt trong lĩnh vực content–to–fashion.